Power BI LP300 Lab
Đây là bài thực hành nằm trong chuỗi bài luyện tập Power BI của Microsoft. Xuyên suốt chuỗi bài này, chúng ta sẽ đi từ khâu đầu tiên trong quá trình phân tích dữ liệu bằng Power BI – chuẩn bị dữ liệu, cho đến những bước cuối cùng – xuất bản báo cáo dưới dạng report hoặc dashboard. Mục tiêu cuối cùng của series này là xây dựng một giải pháp Power BI cho công ty Adventure Works – công ty sản xuất và kinh doanh đồ thể thao mạo hiểm đa quốc gia.Xem học liệu gốc của Microsoft tại đây: https://microsoftlearning.github.io/DA-100-Analyzing-Data-with-Power-BI/ Bạn có thể thực hiện từng bài thực hành theo thứ tự bất kỳ mà bạn mong muốn, tuy nhiên, để thuận lợi nhất cho quá trình luyện tập, chúng mình đề xuất thứ tự luyện tập như sau:- Prepare Data in Power BI Desktop
- Load Data in Power BI Desktop
- Model Data in Power BI Desktop, Part 1
- Model Data in Power BI Desktop, Part 2
- Create DAX Calculations in Power BI Desktop, Part 1
- Create DAX Calculations in Power BI Desktop, Part 2
- Design a Report in Power BI Desktop, Part 1
- Design a Report in Power BI Desktop, Part 2
- Create a Power BI Dashboard
- Create a Power BI Paginated Report
- Perform Data Analysis in Power BI Desktop
- Enforce Row-Level Security
Mục tiêu Lab 3: Model Data in Power BI Desktop
Thời gian ước tính để hoàn thành lab này là 45 phút.Trong lab này, chúng ta sẽ bắt đầu phát triển mô hình dữ liệu (data model), bao gồm tạo quan hệ giữa các bảng, thiết lập các thuộc tính bảng và cột để cải thiện và nâng cao tính thân thiện, dễ dùng của mô hình. Bạn cũng sẽ tạo các cây phân cấp (hierarchy) và các phép tính nhanh (quick measure).Chuẩn bị
Trong Power BI Desktop, chọn biểu tượng Model view (giao diện xem mô hình) ở phía bên trái màn hình

Hướng dẫn cách xây dựng data relationships trong Power BI
Bài tập 1: Tạo các quan hệ trong mô hình
Task 1: Tạo một biểu đồ dạng bảng trong Report view
- Trong ngăn Fields, trong bảng Product, chọn trường Category. (từ đây chúng ta sẽ sử dụng Product |Category, nghĩa là trường Category trong bảng Product)
- Thêm một cột vào bảng bằng cách chọn trường Sales | Sales.

Task 2: Tạo quan hệ giữa hai bảng Product và Sales
- Trên thẻ Modeling, trong nhóm Relationships, chọn Manage Relationships.

- Trong cửa sổ Manage Relationships, chú ý rằng chưa có mối quan hệ nào được định nghĩa. Để tạo mới một quan hệ, chọn New.

- Trong cửa sổ Create Relationship, trong danh sách thả xuống đầu tiên, chọn bảng Product, trong danh sách thả xuống thứ hai, chọn bảng Sales.


- Chú ý:
- Cả hai bảng đều chọn cột ProductKey.
- Trong danh sách thả xuống Cardinality, giá trị One To Many (1:*) được lựa chọn.
- Trong danh sách thả xuống Cross Filter Direction, chọn Single.
- Hộp Make This Relationship Active đã được tick chọn.
- Chọn OK. Sau đó đóng cửa sổ Manage Relationships.
- Trong báo cáo, biểu đồ dạng bảng đã cập nhật để thể hiện doanh số bán hàng tương ứng với từng danh mục sản phẩm.

- Chuyển sang Model view, hãy chú ý rằng đã có một đường nối giữa hai bảng Sales và Product.


Task 3: Tạo hai mối quan hệ cho các bảng còn lại:
Thực hiện các thao tác tương tự để tạo các quan hệ như sau:- Region | SalesTerritoryKey và Sales | SalesTerritoryKey
- Salesperson | EmployeeKey và Sales | EmployeeKey

Bài tập 2: Thiết lập cấu trúc các bảng
(Tất cả các task đều thực hiện trong Model view)Task 1: Thiết lập cấu trúc bảng Product
- Trong Model view, ngăn Fields, mở rộng bảng Product.
- Tạo hierarchy (cây phân cấp) cho bảng dim:
- Click chuột phải vào cột Category và chọn Create Hierarchy.

- Trong ngăn Properties, trong hộp Name, thay tên là Products.

- Để thêm level 2 vào cây phân cấp, trong ngăn Properties trong danh sách thả xuống của Hierarchy, chọn Subcategory.
- Để thêm level 3 vào cây phân cấp, trong ngăn Properties trong danh sách thả xuống của Hierarchy, chọn Product.
- Cuối cùng, chọn Apply Level Changes.


- Tổ chức các cột vào trong một folder:
- Trong ngăn Fields chọn Background Color Format và Font Color Format bằng cách giữ phím Ctrl.
- Trong ngăn Properties, trong hộp Display Folder, điền giá trị Formatting.

- Trong ngăn Field, chú ý rằng hai cột trên đã được di chuyển vào bên trong folder Formatting.

Task 2: Thiết lập cấu trúc bảng Region
- Tạo một cây phân cấp mới tên là Regions gồm 3 level như sau:
- Group
- Country
- Region

- Thay đổi các thuộc tính các trường trong bảng:
- Chọn cột Country (Không phải cột Country trong cây phân cấp Regions).
- Trong ngăn Properties mở rộng phần Advanced ở cuối. Sau đó, trong danh sách thả xuống của Data Category chọn Country/Region.

Task 3: Thiết lập cấu trúc bảng Reseller
- Tạo một cây phân cấp tên là Resellers, với hai level sau:
- Business Type
- Reseller
- Tạo một cây phân cấp tên là Geography, với 4 levels sau:
- Country-Region
- State-Province
- City
- Reseller
- Phân loại ba cột sau đây (hộp Data Category trong ngăn Advanced Section of Properties)
- Country-Region là Country/Region
- State-Province là State or Province
- City là City
Task 4: Thiết lập cấu trúc bảng Sales
- Chọn cột Cost, trong ngăn Properties, ở hộp Description, nhập vào dòng mô tả: Based on standard cost.

- Chọn cột Quantity. Trong ngăn Properties, trong phần Formatting, kéo xuống đến Thousands Separator và chọn bật On.

- Chọn cột Unit Price
- Trong ngăn Properties trong phần Formatting kéo xuống phần Decimal Places và đặt là 2.
- Trong nhóm Advanced trong danh sách thả xuống của Summarize By chọn Average.

Task 5: Cập nhật đặc điểm của nhiều cột cùng lúc
Ẩn cùng lúc nhiều cột- Chọn 13 cột dưới đây bằng cách giữ phím Ctrl và chọn:
- Product | ProductKey
- Region | SalesTerritoryKey
- Reseller | ResellerKey
- Sales | EmployeeKey
- Sales | ResellerKey
- Sales | SalesOrderNumber
- Sales | SalesTerritoryKey
- Salesperson | EmployeeID
- Salesperson | EmployeeKey
- Salesperson | UPN
- SalespersonRegion | EmployeeKey
- SalespersonRegion | SalesTerritoryKey
- Targets | EmployeeID
- Trong ngăn Properties đặt Is Hidden là On.

- Chọn ba cột sau:
- Product | Standard Cost
- Sales | Cost
- Sales | Sales
- Trong ngăn Properties, trong phần Formatting đặt Decimal Places thành 0 (0 chữ số sau dấu thập phân).

Bài tập 3: Tạo quick measures
Tạo ra hai measure sau bằng tính năng “Quick measure” của Power BI.- Profit (lợi nhuận)
- Profit margin (biên lợi nhuận)
Tạo measure Profit:
- Trong ngăn Fields, click chuột phải vào bảng Sales, chọn New Quick Measure.

- Trong cửa sổ QuickMeasures trong danh sách thả xuống của Calculation trong nhóm Methematical Operation, chọn Subtraction (phép trừ)

- Trong cửa sổ Quick measures ngăn Fields, mở rộng bảng Sales. Kéo trường Sales vào hộp Base Value và kéo trường Cost vào hộp Value to Subtract.

- Sau đó chọn OK, và kiểm tra lại trong bảng Sales đã có thêm quick measure của bạn.

- Đổi tên measure bằng cách click chuột phải vào measure đó, chọn Rename và đổi tên thành Profit, sau đó nhấn Enter. (hoặc click đúp chuột vào measure để đổi tên)

Tạo measure Profit Margin:
- Thêm một quick measure theo hướng dẫn sau đây:
- Sử dụng phép tính Division (phép chia).
- Đặt Numerator là trường Sales | Profit.
- Đặt Denominator là trường Sales | Sales.
- Đổi tên measure thành Profit Margin.


- (Định dạng measure) Chọn measure Profit Margin, trong thẻ Measure Tools trên thanh ribbon, đặt định dạng Percentage, với hai chữ số sau số thập phân.

Kiểm tra các measures sau:
- Chọn biểu đồ dạng bảng trong báo cáo, trong ngăn Fields, chọn hai measure là Profit và Profit Margin.

- Hãy chắc chắn rằng các measure mang lại kết quả hợp lý với định dạng đúng của nó.
